Tổng quan
Toyota Granvia 2022 còn có tên khác là Granace hoặc Majesty. Đây là mẫu xe MPV cỡ lớn rất mới của Toyota. Toyota Granvia 2022 phát triển dựa theo H300 Hiace thế hệ thứ 6 với sức chứa từ 9 - 11 người. Mẫu MPV này chính thức được nhập khẩu chính hãng nguyên chiếc về Việt Nam từ tháng 4/2020.

Toyota Granvia 2022 xuất hiện tại Việt Nam với tư cách mẫu MPV cỡ lớn cao cấp đầu tiên sở hữu 9 chỗ ngồi. Cấu hình chỗ ngồi cũng như giá bán là sự khác biệt rõ ràng nhất trên mẫu xe đa dụng này với các đối thủ "tạm coi" cùng phân khúc như Ford Tourneo, Kia Sedona, Peugeot Traveller.

Toyota Granvia 2022 hướng đến dịch vụ chuyên chở cao cấp.
Có thể coi, Toyota Granvia 2022 là lựa chọn thay thế cho những khách hàng cung cấp dịch vụ chuyên chở cao cấp nhưng khó với tới Alphard. Đồng thời, với lựa chọn 9 chỗ ngồi, mẫu MPV hoàn toàn mới của Toyota cũng có lợi thế nhất định so với những đối thủ 7 chỗ đang bán tại Việt Nam.

Giá xe Toyota Granvia 2022 Mới:
- Toyota Granvia Premium Package: 3 tỷ 072 triệu Giá bán: Ms.Ngân: 076.953.9999
Thư viện
Vận hành

ĐỘNG CƠ
Động cơ dầu 2.8L của Toyota Granvia được đánh giá là khá yên tĩnh nhưng cho phản ứng nhanh với hộp số tự động 6 cấp chuyển số mượt mà. Vì sở hữu hệ dẫn động cầu sau nên Granvia có sức kéo tốt, xe không bị ì nếu lên dốc hay chở nhiều người.
KHOẢNG SÁNG GẦM XE
Khoảng gầm xe cao 175mm giúp người lái dễ dàng leo lề hoặc băng qua chướng ngại vật trên đường. Nói chung là khả năng vận hành động cơ và hộp số của Granvia không có gì để chê trách.An toàn

AN TOÀN
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Trợ lực điện (EPS) Camera lùi Khoá cửa tự động khi xe di chuyển Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau Cảnh báo điểm mùThông số kỹ thuật
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 3210 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 175 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 5,5 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2635-2730 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 3500 |
Góc thoát (Trước/ sau) ( Độ ) | 13,6 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1675/1670 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 130(174)/3400 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 450@1600-2400 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 65 |
Tỉ số nén | 15,6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Nhiên liệu | Diesel |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | |
Dẫn động cầu sau | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | |
Trước | Thanh chống |
Sau | Liên kết 4 điểm |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Nhôm |
Kích thước lốp | 235/60R17 |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt 17” |
Sau | Đĩa tản nhiệt 17” |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 4 | |
Chế độ lái ECO / POWER | |
Không có | |
Lốp dự phòng | |
Nhôm |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da và gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong | |
2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | |
Mạ Crom | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2″ |
Cửa sổ trời | |
Không có | |
Chất liệu bọc ghế | |
Da | |
Ghế trước | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng thông gió | Không có |
Chức năng sưởi | Không có |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện |
Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Cụm đèn sau | |
LED | |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | LED |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động gập điện |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Có |
Chức năng chống bám nước | Không có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Mạ Crôm | có |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
Chức năng sấy kính sau | |
Có | |
Ăng ten | |
Dạng thường | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh | |
Chắn bùn trước & sau | |
Có | |
Ống xả kép | |
Không có | |
Thanh cản (giảm va chạm) | |
Sau | Sơn màu |
Gạt mưa | |
Trước | Tự động |
Sau | Gián đoạn theo thời gian |
Bộ quây xe thể thao | |
Không có |
Rèm che nắng kính sau | |
Có | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Có | |
Hệ thống điều hòa | |
Tự động | |
Cửa gió sau | |
Có | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Cổng kết nối HDMI | Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối wifi | Không có |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |
Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Cốp điều khiển điện | |
Không có | |
Khóa cửa điện | |
Có | |
Hệ thống sạc không dây | |
Không có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | |
Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | |
Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Có | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | |
Không có | |
Hệ thống thích nghi địa hình | |
Không có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | |
Có | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù (BSM) | |
Có | |
Camera lùi | |
Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | |
Không có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không có |
Túi khí rèm | Không có |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách phía trước | Không có |
Dây đai an toàn | |
Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí) |
Cột lái tự đổ | |
Có | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | |
Có | |
Khung xe GOA | |
Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Có |
HỆ THỐNG AN NINH
Hệ thống báo động | |
Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Có |