Tổng quan
Được giới thiệu lần đầu tiên tại Nhật Bản vào cuối thập kỷ 60, trong suốt hơn năm mươi năm phát triển, Toyota Hiace đã ghi nhận được những thành công vang dội về khả năng vận hành bền bỉ mạnh mẽ và thực sự làm hài lòng khách hàng tại 131 quốc gia trên thế giới.
Sau khi ra mắt khách hàng Việt Nam trong năm 1996, Toyota Hiace đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường xe thương mại tại xứ sở hình chữ S. Nhờ tính đa dụng, mẫu xe này dễ dàng đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của người mua như chở khách, chở hàng hoặc dùng cho mục đích cứu thương.
“Chập chững” với 109 chiếc xe bán ra trong năm đầu tiên, cho đến nay, Toyota Hiace đã đạt được doanh số bán cộng dồn lên tới hơn 20.450 xe. Cùng với “bước chuyển mình” trong năm 2018, hãng xe Nhật Bản kỳ vọng Toyota Hiace sẽ tạo nên một chuẩn mực mới cho phân khúc xe chở khách cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam.
Toyota Hiace 2022 – Cải tiến để thành công hơn nữa
Mẫu xe Toyota Hiace 2022 sẽ được nhập khẩu nguyên chiếc tại thị trường Thái Lan với giá bán giảm hơn 240 triệu so với phiên bản tiền nhiệm.
Giá xe Toyota Hiace 2022 Mới:
- Toyota Hiace 2.8 MT: 1 tỷ 176 triệu Giá bán: Ms.Ngân: 076.953.9999
Thư viện
Vận hành

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
HỆ THỐNG TREO SAU
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
THÂN XE
Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.An toàn

TÚI KHÍ
02 túi khí cho hàng ghế phía trước
Thông số kỹ thuật
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 5915 x 1950 x 2280 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 3860 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 185 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 6.4 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2540-2550 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 3820 |
Góc thoát (Trước/ sau) ( Độ ) | 15.2 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1675/1670 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Dung tích xy lanh ( cc ) | 2755 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 130(174)/3400 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 420@1400-2600 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 65 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
Nhiên liệu | Dầu/Diesel |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Hệ thống truyền động | |
Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | |
Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Thanh chống |
Sau | Nhíp lá |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Thép |
Kích thước lốp | 235/65R16 |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt 16″ |
Sau | Đĩa tản nhiệt 16″ |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 4 | |
Chế độ lái ECO / POWER | |
Không có | |
Lốp dự phòng | |
Thép |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Nhựa |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong | |
2 chế độ ngày và đêm, chống chói | |
Tay nắm cửa trong | |
Đen | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Cửa sổ trời | |
Không có | |
Chất liệu bọc ghế | |
Nỉ | |
Ghế trước | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng thông gió | Không có |
Chức năng sưởi | Không có |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng (semi) |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng (semi) |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Cụm đèn sau | |
Bóng thường | |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | Bóng thường |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Không có |
Chức năng chống bám nước | Không có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Cùng màu thân xe | Màu thân xe |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
Gạt mưa gián đoạn | |
Gián đoạn theo thời gian | |
Chức năng sấy kính sau | |
Có | |
Ăng ten | |
Dạng thường | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Màu thân xe | |
Chắn bùn trước & sau | |
Trước và Sau | |
Ống xả kép | |
Không có | |
Thanh cản (giảm va chạm) | |
Sau | Sơn màu |
Bộ quây xe thể thao | |
Không có |
Rèm che nắng kính sau | |
Không có | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Không có | |
Hệ thống điều hòa | |
Chỉnh tay | |
Cửa gió sau | |
Có | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Cổng kết nối HDMI | Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có |
Kết nối wifi | Không có |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |
Không có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ) | |
Cốp điều khiển điện | |
Không có | |
Khóa cửa điện | |
Có | |
Hệ thống sạc không dây | |
Không có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | |
Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | |
Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Có | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | |
Không có | |
Hệ thống thích nghi địa hình | |
Không có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | |
Có | |
Camera lùi | |
Không có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | Không có |
Góc trước | Không có |
Góc sau | Không có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | |
Không có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không có |
Túi khí rèm | Không có |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Không có |
Túi khí đầu gối hành khách phía trước | Không có |
Dây đai an toàn | |
Dây đai an toàn | 3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí) |
Cột lái tự đổ | |
Có | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | |
Có | |
Khung xe GOA | |
Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Có |
HỆ THỐNG AN NINH
Hệ thống báo động | |
Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Có |